전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mát mẻ.
cool.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mát mẻ lắm.
so cool.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tình cảm sứt mẻ
i've lost my feeling to her
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sau mẻ này đã.
hope i get to fire it up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có, thật mát mẻ.
yeah, it was cool.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đừng làm mẻ răng đấy
careful not to damage your teeth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cùng mẻ với chị đó.
no, it's definitely your batch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thôi, mát mẻ lại nào.
okay, guys, let's just chill, all right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vậy là mẻ khác rồi.
from a whole new batch, then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không có gì mới mẻ
nothing new
마지막 업데이트: 2024-02-09
사용 빈도: 1
품질:
nó còn rất là mới mẻ.
it's very new.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay lắm đó, rất mát mẻ.
oh, thats a corker. its very saucy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cốc không bị mẻ nhé.
cup without the crack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ba ba nướng riềng mẻ
grilled turtle with rice frement & galingale
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ai cũng làm việc mới mẻ cả.
everyone's doing something new.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
300 đô cho vết mẻ đi à?
- $300 ? $300 for a couple of dents ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đất nước tôi có khí hậu mát mẻ
bạn đến vào ngày nào
마지막 업데이트: 2021-06-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đang thử điều gì đó mới mẻ.
it's kind of a new thing i'm trying out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gã đó vừa làm mẻ xe tôi à?
did that jerk just dent my car?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-quyển sách thú vị và mới mẻ.
- it's funny and fresh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: