전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mỗi ngày tôi nhận được một niềm vui.
i get a pleasure each day.
마지막 업데이트: 2015-01-04
사용 빈도: 1
품질:
một niềm vui
every day a pleasure
마지막 업데이트: 2022-02-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là một niềm vui.
it's a pleasure.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
niềm vui
pleasure
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
dÙ cÓ xẢy ra chuyỆn gÌ thÌ mỗi ngày một niềm vui
every day a fun
마지막 업데이트: 2022-12-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
vào đó mà nói với cô ta mỗi ngày là một niềm vui.
go on in there and tell her that every day is a blessing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thể thao và một ít niềm vui
sport... and a little fun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một niềm vui thuần khiết.
and good, clean fun too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- có một chút niềm vui mỗi lần
- have a bit of fun every once...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mang lại niềm vui
river dwellers
마지막 업데이트: 2022-09-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhiều niềm vui..
many pleasures...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
niềm vui đâu rồi?
where's the happiness?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
là một niềm vui, nhưng nó vẫn đau.
i believe you, julie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"niềm vui co giãn"
yeah, it's lots of stretching fun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nhưng đó là một niềm vui tuyệt vọng.
but it's a desperate joy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những vị khách là một niềm vui sướng.
having guests is a delight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biu là niềm vui mỗi ngày của tôi
she is my everyday joy
마지막 업데이트: 2023-08-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ tận hưởng niềm vui mỗi ngày.
i will enjoy this every single day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vui lòng sá»a.
please correct.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nà y không tồn tại\\, vui lòng gá»i mail đến
uá»'ng nÆ°á»›c »› nguá»"n
마지막 업데이트: 2023-06-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다