검색어: một cách trọn vẹn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

một cách trọn vẹn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

sống trọn vẹn

영어

마지막 업데이트: 2024-01-17
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một lần nữa, anh vui trọn vẹn.

영어

once again, the pleasure was all yours.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy tận hưởng chuyến đi một cách trọn vẹn nhất

영어

enjoy the ride

마지막 업데이트: 2021-07-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

để sống một cuộc đời dài trọn vẹn.

영어

to live long, full lives.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đồng ý tôi có một cuộc sống trọn vẹn

영어

okay. i have a very fulfilling life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta muốn cậu sống một cuộc sống trọn vẹn.

영어

i want you to live this new life to the fullest.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mọi thứ sẽ trọn vẹn.

영어

everything will fall into place.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng ta đã sống một cuộc sống trọn vẹn.

영어

but i lived a full life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

như một cách buồn trống rỗng ôm trọn cơn gió

영어

like an empty sail takes the wind

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh sẽ được tha thứ bằng một nụ hôn trọn vẹn.

영어

you're forgiven with a proper kiss.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một bài trọn vẹn ạ,Điều đó hoàn toàn có thể.

영어

an entire table? no, that is very possible.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà sẽ sống một cuộc sống dài, trọn vẹn và giàu có.

영어

you'll live a long life, full and rich.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngắn ngủi thôi, nhưng trọn vẹn.

영어

brief, but complete.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúc ngươi có thể sống trọn vẹn.

영어

may you live forever.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có bao giờ cô muốn làm một người đàn bà trọn vẹn chưa?

영어

haven't you ever wanted to be a whole woman?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trọn vẹn với con chiến mã dũng mãnh.

영어

complete with mighty steed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

như vậy anh đã được thông báo về việc ngừng và huỷ bỏ hoạt động này. một cách trọn vẹn.

영어

you are hereby notified to cease and desist this operation in its entirety.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ một lần thôi, tớ muốn biết được yêu thương trọn vẹn là thế nào.

영어

but i would like to, at least once feel true love.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- bà biết đấy, những việc chưa trọn vẹn.

영어

- you know, unfinished business.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chính là ta sẽ chiếm hữu trọn vẹn nàng.

영어

it is i who will possess all of her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,788,304,372 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인