검색어: mai mẹ rước con nha (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mai mẹ rước con nha

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

mai mẹ sẽ dẫn con đi.

영어

i'll take you tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngày mai mẹ sẽ cho con một bất ngờ

영어

tomorrow, i'm going to give you a surprise.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngày mai mẹ được nghỉ.

영어

i've got the day off tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- ngày mai mẹ sẽ gọi cho con, được chứ?

영어

- i'll call you tomorrow, ok? .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bao giờ mẹ đến rước con? con ghét ở đây lắm.

영어

you said you'd be back soon just come and pick me up okay?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- ngày mai mẹ sẽ rất vui.

영어

mmm-hmm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con nha đầu này cũng thật thông minh

영어

you're smarter than you look

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngày mai mẹ sẽ quay về từ barbados.

영어

mother's coming back tomorrow from barbados.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông có quyền gì mà rước con nhỏ?

영어

- what right do you have to the girl?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngày mai mẹ bắt đầu phải làm ca đêm rồi.

영어

- i do need my sleep.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con sẽ cử rodrik trông chừng lũ nhóc vì ngày mai mẹ sẽ tới stormlands.

영어

i'll send rodrik to watch over the boys because tomorrow you'll ride south to the stormlands.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngày mai, mẹ sẽ đến gọi chúng ta dậy... và mang cho ta 2 ly sữa đầy và bánh ngọt.

영어

i know in the morning mommy will wake us... and bring us two nice big glasses of milk and coffee and cookies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con à, ngày mai mẹ có một chương trình đi tham quan đường hầm, và mẹ có thể dắt thêm người đ.

영어

- like "twinkle" and "coconut" and... - sweety pops? hello, darling.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

con nha đầu này thật là, mày có nuốt phải vải lau không mà lại đột nhiên sủa loạn "chewing gum! chewing gum!".

영어

watch who you're talking to!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

96 00:02:47:99 cái con nha đầu này, bảo mày//xuống canh chừng 00 00:02:49:79 thì mày lại chơi với 2 thằng chúa ôn này 88 00:02:50:86 không phải con làm đâu 92 00:02:53:87 còn hùa theo cái bà mập này//làm bể ống nước của tao

영어

shit!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,785,331,220 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인