전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mi thích mà.
i know you'd like that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
muốn chết không?
she's not your buddy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chết không được kìa
not dead yet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chết không ổn rồi.
- oh, this looks bad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cổ có chết không?
will she die?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chết, không, không.
oh, no, no, no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có ai chết không?
- any dead bodies?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- em đang chết. - không.
- i'm dying.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh có sợ chết không?
you scared of dying?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chết không có gì vui.
- nothing funny about death.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có đứa nào chết không?
- somebody dead?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quen nết đánh chết không chừa.
what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh.
마지막 업데이트: 2013-02-04
사용 빈도: 1
품질:
- hả? anh sợ chết không?
you afraid of death?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
" chết không ai thương xót.
unwept: : :
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chúng sẽ chết không kịp ngáp.
they will die much sooner than they expect.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh biết người sắp chết không?
know the men who are gonna die?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh có muốn chết không, charlie?
do you want to die, charlie?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có thấy mấy cái xác chết không?
shit! did you see those bodies?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hãy để tôi chết - không bao giờ .
- let me go.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chắc là mustafa không thích chết đâu.
probably mustafa didn't feel like dying.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: