전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nước cam
orange juice
마지막 업데이트: 2019-08-05
사용 빈도: 2
품질:
là nước cam.
it's orange juice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nước cam nhé?
orange juice?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
uống nước cam đi.
have some orange juice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nước cam, thưa ngài?
orange juice, sir?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nước cam, làm ơn.
- orange juice, please.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đang uống nước cam
thật là mát
마지막 업데이트: 2021-06-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn uống nước cam chưa ?
have you had lunch?
마지막 업데이트: 2022-06-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cho con nước cam đi?
-orange?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lấy cho tôi cốc nước cam
give me a glass of orange juice..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bột ngũ cốc và nước cam.
cereal and orange juice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chào ông, nước cam của ông.
good morning, sir. your orange juice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con mày ở đâu, nước cam?
where is your boy, orange juice?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- và bánh mì. nước cam ép.
- and bacon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố sẽ cần thêm nước cam đấy.
uh, you're going to need more orange juice, by the way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho em ít nước cam, georgie.
give me some orange juice, georgie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vị tiểu thư này nước cam hết rồi
miss, we are out of orange juice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cẩn thận Đây là nước cam của tôi.
watch it. and there is my orange juice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ có nước cam không thôi sao?
just orange juice?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cả tối nay tôi toàn dùng nước cam mà.
orange juice all night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: