검색어: nấu bánh tét bánh chưng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

nấu bánh tét bánh chưng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bánh chưng

영어

bánh chưng

마지막 업데이트: 2013-10-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bánh tét

영어

bánh tét

마지막 업데이트: 2015-02-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bánh chưng sẽ được gói bên ngoài bằng lá dong

영어

and banh chung will be wrapped outside with dong leaves

마지막 업데이트: 2024-03-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trong bánh chưng thì được làm bằng gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn

영어

in chung cake, it is made with glutinous rice, green beans, pork

마지막 업데이트: 2024-03-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cuỐi cÙng thì bánh chưng sẽ đc gói bằng dây tre và cho lên nồi luộc

영어

finally, banh chung will be wrapped with bamboo wire and put on a boiling pot.

마지막 업데이트: 2024-03-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tết ở việt nam có 2 món truyền thống là giò bò và bánh chưng

영어

are you happy?

마지막 업데이트: 2021-02-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu bạn ăn bánh chưng thì bạn sẽ cảm nhận hương vị hơi cay một chút bởi hạt tiêu

영어

if you eat chung cake, you will feel the slightly spicy taste by the pepper

마지막 업데이트: 2024-03-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi rất là thích bánh chưng, đó là loại món ăn truyền thống của việt nam vào mỗi dịp tết

영어

i really like banh chung, it's a traditional vietnamese dish on every tet holiday

마지막 업데이트: 2024-03-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

là linh hồn tết việt bánh chưng là món ăn không chỉ ngon mà còn lại mang rất nhiều ý nghĩa đậm chất dân tộc

영어

as the soul of the vietnamese new year, banh chung is a dish that is not only delicious but also has a lot of national meaning.

마지막 업데이트: 2024-03-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,778,719,222 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인