검색어: nội dung tham chiếu đã bị xóa (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

nội dung tham chiếu đã bị xóa

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

phần lớn nội dung đã bị bôi đen.

영어

it's almost entirely redacted.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- buổi chiếu đã bị hoãn sau đó.

영어

- the show was canceled after that. wait.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tất cả đã bị xóa.

영어

it's all been erased.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- ngày đi đã bị xóa

영어

- the date strip's been demagnetized.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hồ sơ đã bị xóa sạch.

영어

record's been wiped white clean.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- dấu tay đã bị xóa đi.

영어

- those prints have been wiped off.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trí nhớ của hắn đã bị xóa.

영어

we know he was in berlin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tập tin đó đã bị xóa 1 phần.

영어

that file was partially erased.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đúng. nó đã bị xóa đi viết lại.

영어

yeah.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

1 số thông tin đã bị xóa đi.

영어

the login id is lfn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- những thông tin đã bị xóa hết.

영어

- the contents were thoroughly erased.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngoại trừ việc phần ghi hình đã bị xóa rồi.

영어

except the tape was erased.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng xô-viết đã bị xóa sổ lâu rồi.

영어

but soviet space program not what it used to be.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- dữ liệu đó đã bị xóa. - tiện lợi thật.

영어

those files have been erased.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

5 hồ sơ đã bị xóa vĩnh viễn trước ngày hôm nay.

영어

five files were permanently deleted earlier today.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một phần của nó đã bị xóa, giống như tessa vậy.

영어

parts of it had been wiped, just like tessa's.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cả quãng thời gian đó đã bị xóa khỏi kí ức của cô.

영어

all that time wiped clean from your mind.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bên kĩ thuật nói tất cả dấu vết đã bị xóa sạch . phải.

영어

yeah.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

liên kết đã lưu không tìm thấy. có thể nội dung tập tin hoặc liên kết đã lưu đã bị thay đổi.

영어

bookmark not found. maybe the file content or the bookmark url has been changed.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

đã bị hãm hiếp, và đầu óc nó đã bị xóa sạch giây phút đó.

영어

she was raped, and her mind bricked it over with this fantasy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,050,293 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인