전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
người thời xưa.
the old uns.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người xưa... họ khác.
old men... they were different.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- người xưa nói vậy.
- it's an old saying.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người sói đã khác xưa.
the lycans will rebuild.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cicero, người bạn xưa.
cicero, my old friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng người xưa đã nói,
but as the bible says,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngày xưa
teacher-student love
마지막 업데이트: 2019-11-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày xưa.
once.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lyla, con người anh vẫn như xưa.
lyla, i'm the same man i've always been.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- khác xưa.
fit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xưa và nay
now and then
마지막 업데이트: 2021-06-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hồi xưa thôi.
ex-degenerate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bài hát xưa.
-auld lang syne.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ngày xưa nào?
which good old days?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ta cứ như là người cổ xưa ấy.
she looked positively mediaeval.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giống như người xưa vẫn nói về nó 114
just like old people talk about.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và em vẫn là con người em của ngày xưa.
and i'm who i've always been.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người xưa có nói: "mất mắt thì lấy răng.
it's like the old saying: "an eye for a tooth".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chúng như người giữ nét cổ xưa cổ đền vậy.
they're kind of keepers of the temples origins.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con trai tôi tốt gấp đôi con người của anh khi xưa.
my son is twice the man you were.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: