검색어: nhưng tôi là cựu chiến binh (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

nhưng tôi là cựu chiến binh

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nhưng giờ tôi làm bên cựu chiến binh.

영어

but now i'm working down at the va.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- chúng tôi là chiến binh.

영어

- we're soldiers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các bạn tôi đều là chiến binh.

영어

all my friends are fighters.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng mà cậu ta cũng là 1 chiến binh đấy.

영어

but he's soldiering through.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi là những chiến binh.

영어

wesa warriors.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có nghĩa tôi là một chiến binh?

영어

- does this mean i'm a warrior?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi tìm kiếm chiến binh.

영어

i'm looking for warriors.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chiến binh

영어

warrior

마지막 업데이트: 2015-06-10
사용 빈도: 15
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chiến binh.

영어

the warrior.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chiến binh!

영어

war boy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cậu ta là một cựu chiến binh được tô điểm.

영어

he's a decorated veteran.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

john rambo là một cựu chiến binh việt nam!

영어

just came over the teletype a few minutes ago. john rambo is a vietnam vet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chiến binh thep

영어

wargod

마지막 업데이트: 2023-10-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng cũng có nhiều cựu binh.

영어

but many veterans also.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chiến binh cừ!

영어

great warrior.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- nhưng anh đâu phải đơn thuần một chiến binh.

영어

you are more than that,you're not nearly a mere warrior.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi luôn muốn trở thành chiến binh.

영어

i've always wanted to be a warrior.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chiến binh của tôi.

영어

my fighter.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi biết anh ta. 20 năm cựu chiến binh, một cảnh sát tốt.

영어

and i know him. 20-year vet, good cop.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sao anh không ghé qua hội cựu chiến binh.

영어

why don't you come down to the va sometime.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,032,028,551 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인