인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phải hạnh phúc!
stay happy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hạnh phúc nhé.
you're sure to find d
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh nhất định phải đến đấy nhé
you better!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy hạnh phúc nhé.
be happy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhất định phải viết!
sorry man... that has to be in the story.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em nhất định phải sống
you have to live.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy sống hạnh phúc nhé.
just be happy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nhất định phải tìm ra
i have to.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hạnh phúc 16 tuổi nhé .
- happy sweet 16.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kỳ nghỉ hạnh phúc nhé!
- happy holiday!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh nhất định phải quay về
when you finish them, you must come back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh nhất định phải về nhà.
i have to come home.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- lần này nhất định phải được
yeah, guys, let's do this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh nhất định phải gặp em.
- i need to talk to you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúc bạn trăm năm hạnh phúc nhé
wish you a hundred years of happiness
마지막 업데이트: 2020-05-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng mình nhất định phải thử.
but i gotta try.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu nhất định phải bảo trọng !
please take care.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh nhất định phải trở về đấy.
will you return?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các anh nhất định phải tiếp tục sống....
please survive...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
... nhất định phải vượt qua gắng sống sót.
...determined to survive keep alive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: