전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
patch!
oh , patch , you're safe!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
patch đấy.
it's patch !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chào, patch.
hello, patch .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
patch, ta chỉ...
patch , i just --
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
patch, cứu em!
patch , help me!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mẹ hãy nhìn patch.
you should have seen patch , mother.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
diff/ patch frontendname
diff/ patch frontend
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
- tên em là patch.
- patch .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
patch đang ở london?
patch? in london?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
patch, cậu lại chen vào!
- - shh ! -
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không phải lúc này, patch.
uh -- not now, patch .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay lắm, patch. thật là chói lọi.
nice work, patch , just brilliant.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cha mẹ nhớ con lắm, patch à.
we missed you very much , patch .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có thấy việc patch vừa làm không?
did you see what patch just did?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta làm gì bây giờ, patch?
what do we do now, patch?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there is a red patch on the hind wing.
there is a red patch on the hind wing.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
tất cả là nhờ patch, cậu ấy đã... mẹ!
it was your son , patch , who --
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
they have a yellow patch on the upperside forewing.
they have a yellow patch on the upperside forewing.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
if you ever want this patch back, i'll understand.
if you ever want this patch back, i'll understand.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng con mắc bẫy và patch đã giải cứu chúng con!
and we were trapped , and then patch got us out!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: