검색어: phát triển bền vững (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

phát triển bền vững

영어

poverty alleviation

마지막 업데이트: 2022-03-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phát triển

영어

development

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 5
품질:

추천인: 익명

베트남어

phát triển?

영어

evolve?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Để nền kinh tế phát triển bền vững

영어

a matter of great concern to many countries

마지막 업데이트: 2022-09-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cậu mới là phát triển bền vững ấy.

영어

you're a big sustainable growth.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đang phát triển

영어

nhà máy xí nghiệp

마지막 업데이트: 2021-05-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hướng phát triển

영어

마지막 업데이트: 2020-09-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bền vững

영어

sustainability

마지막 업데이트: 2015-05-11
사용 빈도: 8
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đây là một sự phát triển bền vững trong suốt thời gian dài

영어

this is big sustainable growth over the long term.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tẠi sao kinh tẾ xanh quan trỌng trong phÁt triỂn bỀn vỮng?

영어

why is green economy is important for sustainable development?

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hay nói cách khác, kinh tế xanh là chìa khóa cho phát triển bền vững.

영어

in other words, green economy is a key to sustainable development.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

du lịch bền vững

영어

sustainable tourism

마지막 업데이트: 2012-05-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng ta phát triển một cơ sở vững mạnh, ta phải...

영어

we've developed a strong base, we have legitimate tv stars...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nông nghiệp bền vững

영어

sustainable agriculture

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phát triển du lịch bền vững, đáp ứng được tiêu chuẩn “đáng sống” của Đà nẵng.

영어

it is intended to create a sustainable development which may satisfy “worth living” standard set by danang.

마지막 업데이트: 2019-04-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và cứ như thế 8 năm cho sự phát triển bền vững không chút xâm phạm... và xa rời.

영어

and just like that eight years of carefully-cultivated invisibility... gone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

độ bền vững, độ ổn định

영어

constancy

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tiêu chuẩn quan trọng nhất là “thoả mãn yêu cầu khách hàng và phát triển bền vững “.

영어

one of the most criteria is “to satisfy any demand of the customers with stable development”.

마지막 업데이트: 2019-08-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chiến lược phát triển các công ty lữ hành hướng đến lợi ích trước mắt, thiếu tính bền vững.

영어

the development strategies of some tourist enterprises were unsustainable that they focused on benefits in the near future.

마지막 업데이트: 2019-04-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đó... là cách để nó bền vững.

영어

that's... just the way that it works.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,458,634 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인