전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sƯỜn bÌ trỨng
sidewalk ice tea house
마지막 업데이트: 2023-03-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phong bì đẹp.
nice stationery.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tem, phong bì...
-stamps, envelopes--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
da xương, bì xương
osteodermis
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
peter, tôi thấy anh phân bì với phụ nữ như 1 đối thủ.
'peter, i see you contending against a woman like an adversary.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chớ phân bì với kẻ hung dữ, cũng đừng chọn lối nào của hắn;
envy thou not the oppressor, and choose none of his ways.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhơn vì các nơi cao, chúng nó chọc giận ngài, giục ngài phân bì tại vì những tượng chạm.
for they provoked him to anger with their high places, and moved him to jealousy with their graven images.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lòng con chớ phân bì với kẻ hung ác; nhưng hằng ngày hãy kính sợ Ðức giê-hô-va.
let not thine heart envy sinners: but be thou in the fear of the lord all the day long.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kẻ phân bì nàng khôn xiết trêu ghẹo nàng, để giục nàng lằm bằm vì Ðức giê-hô-va đã khiến nàng son sẻ.
and her adversary also provoked her sore, for to make her fret, because the lord had shut up her womb.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ðức giê-hô-va ôi! cho đến chừng nào? ngài há sẽ giận đời đời sao? sự phân bì chúa há sẽ cháy như lửa ư?
how long, lord? wilt thou be angry for ever? shall thy jealousy burn like fire?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dân giu-đa làm điều ác tại trước mặt Ðức giê-hô-va; vì cớ tội phạm, chúng nó chọc cho Ðức giê-hô-va phân bì hơn là các tổ phụ mình đã làm.
and judah did evil in the sight of the lord, and they provoked him to jealousy with their sins which they had committed, above all that their fathers had done.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: