검색어: phân bì (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

phân bì

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hồng bì

영어

clausena lansium

마지막 업데이트: 2010-05-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hòa bì....

영어

pea... shit shit shit shit shit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phong bì

영어

envelope

마지막 업데이트: 2018-10-03
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

phong bì.

영어

the envelope. shall i do the honors?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bì thư #10

영어

env. #10

마지막 업데이트: 2016-11-10
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ph~ong bì...

영어

en~velope...

마지막 업데이트: 2015-03-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sƯỜn bÌ trỨng

영어

sidewalk ice tea house

마지막 업데이트: 2023-03-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phong bì đẹp.

영어

nice stationery.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tem, phong bì...

영어

-stamps, envelopes--

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

da xương, bì xương

영어

osteodermis

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

peter, tôi thấy anh phân bì với phụ nữ như 1 đối thủ.

영어

'peter, i see you contending against a woman like an adversary.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chớ phân bì với kẻ hung dữ, cũng đừng chọn lối nào của hắn;

영어

envy thou not the oppressor, and choose none of his ways.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhơn vì các nơi cao, chúng nó chọc giận ngài, giục ngài phân bì tại vì những tượng chạm.

영어

for they provoked him to anger with their high places, and moved him to jealousy with their graven images.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lòng con chớ phân bì với kẻ hung ác; nhưng hằng ngày hãy kính sợ Ðức giê-hô-va.

영어

let not thine heart envy sinners: but be thou in the fear of the lord all the day long.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kẻ phân bì nàng khôn xiết trêu ghẹo nàng, để giục nàng lằm bằm vì Ðức giê-hô-va đã khiến nàng son sẻ.

영어

and her adversary also provoked her sore, for to make her fret, because the lord had shut up her womb.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðức giê-hô-va ôi! cho đến chừng nào? ngài há sẽ giận đời đời sao? sự phân bì chúa há sẽ cháy như lửa ư?

영어

how long, lord? wilt thou be angry for ever? shall thy jealousy burn like fire?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dân giu-đa làm điều ác tại trước mặt Ðức giê-hô-va; vì cớ tội phạm, chúng nó chọc cho Ðức giê-hô-va phân bì hơn là các tổ phụ mình đã làm.

영어

and judah did evil in the sight of the lord, and they provoked him to jealousy with their sins which they had committed, above all that their fathers had done.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,748,629,937 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인