전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chi phí gia công
subcontract cost
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
công khai.
public.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kỳ khai thuế
tax return period
마지막 업데이트: 2021-12-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quân bài công khai
plain card
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
một cách công khai.
nοt publicly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
công khai, không.
openly, no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con sẽ ra công khai.
i'm going back publicly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
okay, đến phần công khai.
it's done.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bởi vì chi phí gia công của 0.64m và 1m như nhau
because the machining costs of 0.64m and 1m are the same
마지막 업데이트: 2020-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng đã công khai như vậy.
- they've said so publicly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bởi vì cửa này dưới 1m nhưng chi phí gia công tính theo giá của 1m
because this door is less than 1m, but the processing cost is the price of 1m
마지막 업데이트: 2020-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi nghĩ ta nên biểu quyết công khai.
- i think we ought to have an open ballot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mọi thứ chính thức, mọi thứ được công khai.
everything official, everything in public.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngươi dám công khai hối lộ quan triều đình.
100 taels of gold should clear things. how dare you bribe me out in the open!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: