검색어: quán thế âm bồ tát (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

quán thế âm bồ tát

영어

bodhisattva avalokiteshvara

마지막 업데이트: 2021-06-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đây là quan thế âm bồ tát.

영어

this is avalokitesvara.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bồ tát

영어

bodhisattva

마지막 업데이트: 2010-09-03
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bồ tát phù hộ

영어

buddha bless me

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hắn là một bồ tát.

영어

he's a bodhisattva.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trời ơi, bồ tát ơi!

영어

jesus, mary and joseph!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thế âm vật nằm ở đâu?

영어

where's the clitoris?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

loại hàng quán thế này ở thượng hải,

영어

let's dig in.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thế âm đạo của em có say không?

영어

was your vagina drunk?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lần này ngay cả bồ tát cũng không chịu giúp ta

영어

amida buddha doesn't bless me this time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lần này chết chắc rồi, ngay cả bồ tát cũng không giúp chúng ta

영어

we are not blessed, we are doomed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và cứ thế âm thầm phát triển dưới mặt đất cho đến một ngày kia xuất hiện.

영어

and like that, it silently grows and appears on a certain day.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bồ tát ơi, sau này con ăn vi cá hay là mua áo đẹp thì đều phải nhờ người hết cả thôi

영어

amida buddha, for the rest of our life... for rich or for poor please give us your blessing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chị ấy mỗi năm đều đem rượu vào thành bán và phân phát tiền bạc cho người nghèo quả là một vị bồ tát sống.

영어

she sells her wine in the city and distributes the money to the poor. she also provides medicine to the sick. a true angel of mercy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

gần 800 năm trước Đức hòa thượng bồ Đề Đạt ma (Địa tạng vương bồ tát) từ Ấn Độ đến trung hoa.

영어

"nearly 800 years ago, monk bodhi came to china from india."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,773,358,752 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인