검색어: rết (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

rết

영어

centipede

마지막 업데이트: 2014-05-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chân rết.

영어

centipede.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một con rết.

영어

a centipede.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

rết, cuốn chiếu

영어

millipede

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con rết là gì?

영어

what is centipede?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con rết tấn công chính xác.

영어

unlike their monkey name sakes baboon spiders do not protect and care for each other.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

daphne rết dễ mềm lòng với ổng.

영어

daphne's a pushover for him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bắn mỗi con rết từ đầu nó trở xuống.

영어

kill each centipede from the head down!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng ta không cắt được đầu của con rết.

영어

we didn't cut off the head of the centipede.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

họ đi từ đó đóng trại tại đèo xê-rết.

영어

from thence they removed, and pitched in the valley of zared.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dĩ nhiên là các người sẽ che đậy vụ con rết.

영어

of course you'd be covering up centipede.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi đã thấy cách các cậu hạ gục đám rết như thế nào.

영어

we saw how you guys took care of the centipedes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không có rắn rết gì nữa, cũng không trà chén gì nữa.

영어

no more of silent riddles and no more of tea cups.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhũng kẻ ăn thịt và rắn rết, bệnh dịch -không!

영어

¶¶cannibals, and snakes, the plague... yes. ¶¶

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi con rết ăn bữa tối, cũng còn có nhiều thực khách tham lam khác.

영어

as the males head back to their burrows, number 1 passes another night hunter.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khả năng thích ứng để thuận lợi như trên của con rết diễn ra trong 400 triệu năm.

영어

east africans say the last two segments of this creature look like the finger of a baboon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con rết này tất nhanh nhẹn, nhưng nó còn nhanh gấp 10 lần khi chạy tìm nơi ẩn nấp.

영어

the baboon spider. the nocturnal lord of west african underworld.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có những loại rết ở nam mĩ được biết đến từng chui qua mũi người ta và gây nên những tổn thương kiểu này.

영어

that's been known to crawl through the nasal passages and wreak this kind of havoc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- thí nghiệm sinh thái? Ừ, côn trùng, vài nghiên cứu trên loài rết.

영어

yeah, insects, some study with centipedes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

di chuyển trên mặt đất với tốc độ 2 feet/s. con rết này đi bộ rất hiệu quả nhờ 20 cặp chân của nó.

영어

anyone foolish enough to grab this predator, will get a venomous bite that triggers hours of vomiting and diffulty in walking.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,793,379,956 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인