검색어: tâm huyết với nghề (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tâm huyết với nghề

영어

dedication to the profession

마지막 업데이트: 2023-09-30
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sự tâm huyết

영어

she is very passionate about the profession

마지막 업데이트: 2023-10-19
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhà lãnh đạo tâm huyết

영어

passionate

마지막 업데이트: 2021-01-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đó là tâm huyết của các ngươi.

영어

it's in your dna.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

loại canh này cần rất nhiều tâm huyết.

영어

making soup like this is a lot of work.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà ý có nhiệt huyết với công lý mà.

영어

she shares my enthusiasm for justice.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em có một huấn luyện viên rất tâm huyết này.

영어

well, i have a very inspiring coach.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi có duyên với nghề này

영어

i have a predilection for this profession

마지막 업데이트: 2023-06-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

làm việc bằng cả tâm huyết để thực hiện một ước mơ khác

영어

gain a lot of experience

마지막 업데이트: 2024-01-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những tấm vé này là cuộc kiểm tra... sự tâm huyết của ta với nhiệm vụ.

영어

those tickets are a test... of our devotion to our mission.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

làm thế nào cô đến với nghề này?

영어

so how did you hook up with these guys?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

năm sau, shrike cố quay lại với nghề.

영어

the next year, shrike tried to stage a comeback.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh phải biết rằng họ đã làm việc rất tâm huyết Để xây dựng tạp chí life

영어

you should know that those people worked really hard to build this magazine.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ấy là một giáo viên đầy tâm huyết, đã viết sách và lên tv đấy.

영어

he's a truly passionate teacher who has published books, and has appeared on television.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chu đáo, có trách nhiệm với nghề nghiệp

영어

careful, responsible for the profession

마지막 업데이트: 2022-01-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nói thằng ra nhé nơi này là tâm huyết đối với nghiên cứu dự đoán vết nứt núi lửa ...của maxwell anderson...

영어

let's get something straight here, this facility is dedicated to the research of maxwell anderson's theories predicting the volcanic fissures...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thành thật cảm ơn sự chia sẻ kinh nghiệm của các hlv tâm huyết và rất tận tâm.

영어

we really appreciate the share of experience from every enthusiastic and devoted coaches.

마지막 업데이트: 2019-07-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng anh không nhụt chí, mà dồn mọi tâm huyết vào lớp học cho đến phút cuối cùng.

영어

yet he wasn't discouraged, and continued to put his all into his classes until the very last.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

với nghề nghiệp của tôi, chiếc xe phải là thứ tốt nhất.

영어

in my profession, a man is only as good as the car.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã quyết định quay lại với nghề tư vấn ở đây... tại new york.

영어

i decided to resume my work as a consultant here... in new york.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,799,599,032 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인