검색어: tòa thánh vatican (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tòa thánh vatican

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tòa thánh

영어

vatican city

마지막 업데이트: 2010-05-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng đó là từ tòa thánh vatican

영어

but that's vatican flapdoodle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sứ thần tòa thánh

영어

nunciature

마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một sự kiện từ thiện ở tòa thánh vatican.

영어

charity event. vatican city.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

biểu tượng của tòa thánh

영어

it's a papal symbol.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta chỉ cần chờ cho đến khi tòa thánh vatican phê chuẩn nó...

영어

i need to wait until vatican approves it...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh nói tòa thánh vatican đi giêt người vì cái hộp này à?

영어

you're saying the vatican is killing people for this box?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đại sứ tòa thánh la mã thì sao?

영어

and the papal nuncio?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng ta phải sơ tán tòa thánh ngay.

영어

we must evacuate vatican city.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng tòa thánh lại không thích điều đó

영어

but the vatican didn't like that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi chưa hoàn thành được phần 2 vì bên tòa thánh chưa cho tôi tiếp cận các tài liệu của vatican

영어

part one. i haven't been able to finish part two because i'm not allowed access to your archives.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

xé một tài liệu trong khu lưu trữ của tòa thánh?

영어

you removed a document from the vatican archives?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

patrick... gây khó khăn cho tòa thánh thì có lẽ đây không phải là thiên đường đích thực, ở vatican này.

영어

patrick, do not confuse the power of the office you temporarily hold with your true place here at the vatican.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhớ là nếu tòa thánh phát hiện, ta sẽ bị rút phép thông công.

영어

remember, if we are discovered by the vatican, we are excommunicated.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tòa thánh không đồng ý giúp ta 1 điều phản nghịch và hèn hạ.

영어

the vatican's unwillingness to support us is both impious and cowardly.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nên tòa thánh đã ra lệnh bí mật để thực hiện cùng lúc trên toàn châu Âu.

영어

so the vatican issued secret orders to be opened simultaneously all across europe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đây là những gì mà tòa thánh ở hà lan lấy được sau cái chết của galileo

영어

it was confiscated from the netherlands by the vatican just after galileo died.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tòa thánh đang gặp một cuộc khủng hoảng về đức tin với mức độ chưa từng thấy.

영어

the vatican faces a crisis of faith unprecedented.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cha feeney và tôi vừa mới... nghiên cứu những bí mật của tòa thánh la mã.

영어

father feeney and i were just investigating the mysteries of the church of rome.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng tôi không thể bắt đầu việc tìm kiếm con đường này nếu không được vào khu lưu trữ của tòa thánh.

영어

but i can't find the start of the path until i get into the archives.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,042,814,560 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인