검색어: tôi đã chụp vài tấm hình khá đẹp (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi đã chụp vài tấm hình khá đẹp

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hắn có chụp vài tấm hình đẹp.

영어

he took some pretty good photographs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đã chụp hình lại.

영어

i took a photograph.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi muốn chụp mấy tấm hình

영어

i want to take some photos

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đã chụp lại hình đây.

영어

see.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi tôi đến đây với cảnh sát, tôi đã chụp vài tấm hình.

영어

when i came here with the police, i took some photographs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chụp vài tấm.

영어

snap a few pics.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi chụp hình.

영어

i take pictures.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta sẽ chụp vài tấm hình.

영어

we're going to take some pictures.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cả đời tôi chưa khi nào chụp được 1 tấm hình đẹp cả

영어

my whole life i've never taken a good picture.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tấm hình đẹp, hả?

영어

it's a nice photo, huh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta đã khá xinh đẹp

영어

i was beautiful.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mấy tấm hình quá đẹp.

영어

they are too good.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cô chụp hình đẹp lắm

영어

you take beautiful photographs. that's true.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi muốn có tấm ảnh đẹp

영어

oh, my bad. i just want a good picture.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái máy chụp hình đẹp quá.

영어

that's a pretty camera.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người đã chụp hình tôi?

영어

the man who took my photograph ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi có thể chụp một tấm hình luôn không?

영어

-only if you're single.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có khi tôi sẽ cho ông chụp những tấm hình đó.

영어

when?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chụp một tấm hình được không?

영어

how about taking our picture?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chú chỉ cần chụp một tấm hình thôi.

영어

can you just take a stupid photo?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,800,097,761 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인