전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đã về.
i'm back!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi đã về tới.
- l did get back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã về nhà rồi
i went home
마지막 업데이트: 2021-01-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
về đê.
let's go.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đã về bình yên.
-i have arrived in peace.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã về đến nhà rồi
did you get caught in the rain?
마지막 업데이트: 2022-06-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi đã về nhà.
we were home.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các bạn, tôi đã về đây.
gentlemen, he's back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
đã về tbv
i went home
마지막 업데이트: 2020-02-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã về.
you're back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã về!
honey!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ông đã về.
it's you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã về đây như thế nào?
how did i get here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-chào cô francis...tôi đã về.
- hi, miss francis. i'm back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã về nhà.
you're home.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chàng đã về
- yöu came back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh đã về rồi.
-y ou have arrived.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã về nhà từ 2 giờ trước
have you arrived home
마지막 업데이트: 2019-08-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi tưởng anh đã về laramie rồi.
i thought you'd gone back to laramie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh george đã về.
george is back. - yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: