전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đưa cho họ.
i gave it to them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
muốn tôi đưa cho ông
wanted me to give you this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mẹ tôi đưa cho tôi.
my mother gave it to me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đại bại, tôi đưa luôn tới khách sạn.
you strike out, i'll get you a hotel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mởcáiđènpin tôi đưa cho anh .
use that light i gave you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi đưa tới rất nhiều khách hàng.
we're bringing you a lot of custom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đưa chúng cho delarue.
i give them to delarue.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đưa vào.
i did.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đưa nó cho tôi, đưa nó cho tôi!
give it to me, give it to me!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đưa anh 5000.
don't tell popeye.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đưa rồi mà!
i did!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi đưa cô về.
- i take you back...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi đưa 5.000.
- i gave you 5000.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đưa anh đi việt nam
are you serious?
마지막 업데이트: 2021-02-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đưa ông ta ảnh.
- i gave him pictures. - you gave him pictures.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đưa anh vào nhé?
- i'll lead you in?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Để tôi đưa anh ra cửa.
- i'll walk you to the door.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn tôi đưa chúng xuống đó
we put them there ourselves.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chừng nào ăn thì tôi đưa.
- come grub, you get 'em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điều gì đưa thiếu hiệp đến hoài an... và còn du hành nơi nào nữa?
what brings you to huai an and where are you headed, master long?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: