전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đang quét.
scanning now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đang quét.
- scanning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
nó đang tự mình quét nhà.
- it was sweeping by itself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đang quét lại...
re-scanning...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi sẽ quét lại.
i'm gonna scan again.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi không quét.
- i wasn't. she was.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hydra thì đang càn quét cả tòa nhà.
hydra's storming the building.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn đang quét sơn à
you're doing some painting
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
tôi còn phải quét sân.
i have to clean up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi cần quét lại ngay!
okay, i need up-res re-scans now!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
id được chấp nhận đang quét
identification confirmed. scanning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giờ tôi sẽ quét chụp bạn.
i will scan you now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi đã quét phấn hai lần.
- i dusted twice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(justin) tôi đang quét thử trạng thái sống đó.
i'm scanning for life forms.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi cũng đang quét cảm biến hồng ngoại khu vực.
we're also conducting ir sensor scan for sector.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó đang quét một cách rất khó tin
it's running a scan of epic proportions.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi đã quét biểu đồ não.
we did a brain scan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh muốn tôi càn quét chúng hả?
you want me to cross them off?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wyatt earp đang ở đây để càn quét...
wyatt earp is here to mop up...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đang quét sương, chuẩn bị hạ cánh .
crossing outer marker.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: