전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đi học
birds are afraid of curved branches
마지막 업데이트: 2021-04-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghe tôi đi.
no, stop. listen to me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi đây!
i'm going in!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hôn tôi đi.
kiss me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- giúp tôi đi!
- help me!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi tới bữa tiệc riêng đây.
- i'm going to the loft. private party!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiệc cưới thế nào?
how was that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tiệc cưới vui chứ.
- lovely wedding.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi đã đặt cọc làm tiệc cưới
we've already paid for the catering. too bad!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi ké xe tới bữa tiệc đấy chứ.
i got a lift to the party.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tiệc cưới sẽ thế nào?
who's gonna be there?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hội nghị - tiệc cưới – Đoàn
conference - wedding - groups
마지막 업데이트: 2019-03-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
sao anh không mời chúng tôi đi đám cưới?
why didn't you invite us to the wedding?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã ở lại để chuẩn bị cho một tiệc cưới.
i stayed on to set up for a wedding reception.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hắn nói, tiệc cưới bị huỷ.
- he told me. the marriage is off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: