검색어: tôi có bạn trai rồi (베트남어 - 영어)

베트남어

번역기

tôi có bạn trai rồi

번역기

영어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi có bạn trai rồi.

영어

i have a boyfriend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đã có bạn trai rồi

영어

tôi đã có bạn trai rồi

마지막 업데이트: 2025-01-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đã có bạn trai rồi.

영어

um... i've started seeing somebody.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi chưa có bạn trai

영어

ok, you wait for me ;p

마지막 업데이트: 2020-09-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã có bạn trai.

영어

i 've got a boyfriend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi có một vài bạn trai

영어

i have a few

마지막 업데이트: 2024-07-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chị ấy có bạn trai rồi.

영어

she's got a fella.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em có bạn trai rồi hả?

영어

you have a boyfriend, right?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- và em có bạn trai rồi.

영어

- and i have a boyfriend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

eep có bạn trai.

영어

eep's got a boy hog.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con có bạn trai?

영어

have you got a boyfriend?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không tôi chưa từng có bạn trai

영어

are you staying with your parents

마지막 업데이트: 2024-05-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chưa từng nói tôi có bạn trai.

영어

i never said i had a boyfriend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có bạn trai chưa

영어

hope to see you soon

마지막 업데이트: 2020-01-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tớ có bạn trai rùi.

영어

i have a boyfriend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- ahh, cô ấy có bạn trai rồi à.

영어

–ahh, she got a boyfriend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi cá là bạn cũng có bạn trai rồi, phải không?

영어

i bet you have a boy friend, too, don't you?

마지막 업데이트: 2014-07-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ko có bạn trai nào đâu

영어

no boyfriends.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cậu không có bạn trai.

영어

you don't have a boyfriend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bộ cậu có bạn trai hả?

영어

did you... get a boyfriend?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,951,731,219 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인