인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi chưa có bạn gái
i don't have a girlfriend yet
마지막 업데이트: 2022-09-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã từng có bạn thân
i used to have a boyfriend
마지막 업데이트: 2022-06-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa có ai?
nobody? no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa có ai cả.
no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có một người bạn rất thân
i have a very close frie
마지막 업데이트: 2020-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chưa từng nói tôi có bạn trai.
i never said i had a boyfriend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật ra mà nói, tôi chưa có ai.
matter of fact, i didn't really have one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa có ai thức dậy.
nobody was up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa ai mời bạn à?
you mean nobody's asked you ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chưa có ai làm thế.
- it's never been done.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi yêu bạn, bạn thân.
- i love you, buddy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi chưa bao giờ giết ai.
i never murdered anybody.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi chưa từng thấy ai cả
- i never saw. - who? - i never saw.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa có ai làm tôi rung động
have you ever had pancakes
마지막 업데이트: 2022-04-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa có ai bảo tôi vậy cả.
nobody's ever told me that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã từng giết ai chưa? có.
have i ever killed anyone?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cũng đang độc thân, chưa yêu ai
tô?
마지막 업데이트: 2022-01-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có ai nói thân hình tôi đệp sao?
was it because of my great body?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chưa từng có ai hỏi tôi điều đó.
- nobody asked me that before.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa có ai bảo tôi ngu ngốc bao giờ nhé
nobody ever accused me of being dumb.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: