전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi sắp bắt được rồi.
mm! i was very close.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sắp được rồi
almost
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
sắp được rồi.
- there you go. - almost got it!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi sắp được về nhà rồi
but you're going home soon
마지막 업데이트: 2022-08-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sắp được rồi.
- close is not good enough.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-lạy chúa tôi. -sắp được rồi.
god almighty, fucking christ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sắp xong rồi.
i'm almost done
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
chúng tôi sắp vào được rồi!
we're through!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi sắp chết rồi.
- i'm a dead man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ồ, sắp được rồi.
- oh, it's going to be close.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sắp chết rồi đây
i'm dying here,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
da tôi sắp nứt rồi.
i am going to crack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sắp phát điên rồi !
i'm going crazy !
마지막 업데이트: 2017-01-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-tôi sắp phải chết rồi.
i'm terminal, you know?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hay lắm , sắp được rồi ,
- yes! yes! it's gonna work, man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sắp tốt nghiệp rồi
마지막 업데이트: 2021-02-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cháu sắp được bốn tuổi rồi.
i'm going to be four.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi sắp đến rồi!
we're almost there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chồng tôi sắp về rồi.
- my husband will be home any day now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cổng thành sắp được mở rồi.
the gates will open soon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: