검색어: tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan ở việt nam (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan ở việt nam

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan

영어

about 1 hour and 30 minutes by plane

마지막 업데이트: 2020-11-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ đưa các bạn đi tham quan.

영어

- whoa, whoa, whoa, whoa. now let's get you all settled in.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ dẫn bạn đi ăn

영어

what's your favorite

마지막 업데이트: 2019-12-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ dẫn ông đi tham quan một vòng.

영어

let me show you around, mr. burdett.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đi du lịch ở việt nam chưa

영어

do you know vietnam

마지막 업데이트: 2022-02-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bố sẽ dẫn con đi tham quan 1 vòng.

영어

come on, honey, i'll give you the grand tour.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chắc tôi sẽ đi ngủ ở việt nam, bây giờ là nửa đêm rồi

영어

in vietnam, it's midnight

마지막 업데이트: 2022-12-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đi nào, anh sẽ dẫn em đi tham quan, được chứ?

영어

come, i'll show you around. yes?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn hãy ở đây đón tết với gia đình tôi. tết là kì nghỉ dài nhất của người việt nam, tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan nhiều nơi

영어

i'll take you out to eat delicious food

마지막 업데이트: 2021-12-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vâng nếu tôi có thể sắp xếp một công việc ở việt nam và đầu tư số tiền tốt, tôi sẽ đến với bạn vào tháng 5

영어

i will get back to you soonhigh if i can arrange a job in vietnam and invest good money, i will come to you in may

마지막 업데이트: 2022-03-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu bạn lần đầu tiên đi du lịch ở việt nam, tôi sẽ gợi ý cho bạn một vài địa điểm và lời khuyên bổ ích để làm cho chuyến đi của bạn trở nên ý nghĩa nhé

영어

if you are traveling in vietnam for the first time, i will suggest you some useful places and tips to make your trip meaningful

마지막 업데이트: 2023-12-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ nói với ông ta... rằng jimmie đã bị giết bởi một nội các... mà đã bỏ ra hàng triệu đô mỗi ngày... để hy sinh tính mạng nhân danh tự do ở việt nam, vậy mà lại thiếu ý chí và lòng quả cảm... để bảo vệ sinh mạng của chính người của nó ở đây trong nước mỹ này!

영어

and i'm gonna tell him that jimmie was murdered by an administration that spends millions of dollars every day to sacrifice life in the name of liberty in vietnam, yet lacks the moral will and the moral courage to defend the lives of its own people here in america!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tắc đường không ảnh hưởng quá nhiều đến tôi, tôi đã quen với nó và coi nó như đặc sản ở việt nam. thay vì tức giận, tôi sẽ dậy sớm hơn, đi làm sớm hơn, chuẩn bị đủ đồ bảo hộ để đảm bảo sức khỏe. nếu có một ngày,đường vắng, tôi nghĩ tôi sẽ shock lắm

영어

the traffic jam didn't affect me too much, i got used to it and treated it as a specialty in vietnam. instead of getting angry, i would get up earlier, go to work earlier, get enough protective gear to ensure my health. if one day, the streets are out, i think i'd be shocked.

마지막 업데이트: 2022-04-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,561,548 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인