검색어: tôi thích từ khi còn bé (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi thích từ khi còn bé

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi thích vẽ tranh khi tôi còn bé.

영어

i used to draw when i was a kid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kể từ khi còn bé.

영어

not since i was a little kid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi đã thề từ khi còn bé.

영어

that's what we swore to each other when we were children.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

làm tôi nhớ khi còn bé...

영어

this kind of reminds me when i was a kid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ôi, tôi thích từ đó.

영어

oh, don't you adore that word?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi còn bé...

영어

when i was a kid...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi nhớ con đường này từ khi còn bé.

영어

- i memorized this path as a child.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu tôi được giáo dục cẩn thận từ khi còn bé...

영어

if i had have received good instruction as a child...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi đã biết cổ từ khi còn là một cô bé.

영어

- i knew her when she was a kid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi biết cô ấy từ khi còn nhỏ.

영어

i have known her since she was born.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đã rất thích làm những mô hình như thế này khi còn bé.

영어

i always enjoyed to make models when i was a boy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đã mất mẹ từ khi còn rất nhỏ

영어

i lost my mother too at a very young age.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đã biết em từ khi em còn bé.

영어

i've known you since you were very small. good luck.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi không thích từ "hậu đậu".

영어

i hate that word, "hulking".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

trận đánh đầu tiên tôi thua kể từ khi còn bé tí đến giờ.

영어

first fight i lost since i was a kid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bọn tôi đã là bạn kể từ khi còn nhỏ.

영어

we've been friends since childhood.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi còn bé ta cũng thế.

영어

so did i when i was a child.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có chớ, từ khi còn nhỏ.

영어

yes, since i was a boy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn tôi-- tôi thích anh.

영어

but me- - i'm like you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mẹ biết ổng từ khi còn trẻ.

영어

i've known him since he was a boy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,824,651 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인