인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi cảm thấy rất yên bình
a sense of peace
마지막 업데이트: 2022-06-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thấy có vẻ yên bình.
it seems peaceful to me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thấy bình yên.
i feel so calm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cảm thấy yên tâm
i feel secure
마지막 업데이트: 2024-03-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang ngủ yên bình.
i was sleeping peacefully.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đời anh thật yên bình!
¶theskies'llbeblue forallmy life!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó trông thật yên bình.
she's so peaceful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yên bình
peaceful
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
thật yên.
real still.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó làm tôi thấy yên tâm hơn.
does that make you feel better?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không. tôi không thấy thật!
no, i can't really see them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có anh ấy tôi thấy yên tâm hơn.
no offense,but this place is scary. i feel better when he's around.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật yên bình biết bao, edward ạ.
"such... peace, edward.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
anh sẽ thấy sự yên bình nó đem lại.
you'll see the peace it brings.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yên bình (xã)
yen binh (commune)
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- dù gì tôi cũng không thấy yên tâm.
ok, i'm a little nervous.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho tôi sám hối trong yên bình giùm cái.
please just let me eat my humble pie in peace.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cần sự bình yên
i need peace
마지막 업데이트: 2021-11-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích nhất là khung cảnh quê tôi. thật yên bình và tuyêt đẹp
i'll try it later
마지막 업데이트: 2021-07-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đã về bình yên.
-i have arrived in peace.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: