검색어: từ xưa đến nay (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

từ xưa đến nay

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

từ xưa tới nay

영어

from past to present

마지막 업데이트: 2021-05-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

đến nay

영어

to now

마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

mất tích từ đó đến nay.

영어

it has been missing since.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho đến nay.

영어

by far.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

từ biệt đến nay vẫn khoẻ chứ?

영어

you're well, i hope?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhanh nhất từ trước đến nay.

영어

faster than it's ever gone before!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tôi "chạm trổ" từ xưa đến giờ.

영어

- i do some carving now and then.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

từ xưa đến giờ à! Ừ, đúng đấy!

영어

yeah, this whole fucking time!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

* từ tháng 8 năm 2017 – đến nay:

영어

* from august 2017 - now:

마지막 업데이트: 2019-05-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tốt nhất từ trước đến nay mà tôi có

영어

the best ever

마지막 업데이트: 2021-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi là bạn thân từ đó đến nay.

영어

we've been old friends ever since.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

từ trước đến nay, ta chưa từng cần ai.

영어

up to now, we needed no one.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trước khi đánh nhau, từ xưa đến nay đều có lời nói dạo đầu.

영어

a big fight always begins with a prologue.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con tàu lớn nhất thế giới từ trước đến nay.

영어

the largest ship the world had ever known.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng từ trước đến nay đều gặp sai người

영어

if i met the right person, i would probably like it

마지막 업데이트: 2020-02-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mọi thứ đã trở nên quá mông lung từ đó đến nay.

영어

everything's been so... so confused since that night.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và chấp nhận là cho đến nay.

영어

that just a few miles away.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người đầu tiên từ xưa tới nay giành được tự do.

영어

the first man ever to gain his freedom.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- anh vẫn còn sống cho đến nay.

영어

- you've gotten us this far.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, tôi dã nếm cả đống phụ nữ từ trước đến nay

영어

no, i've borked a lot of women in my day.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,025,485,922 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인