검색어: thấu hiểu (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

thấu hiểu

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thấu hiểu đi.

영어

figuring it out on the fly.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thấu kính

영어

planoconcave

마지막 업데이트: 2011-07-12
사용 빈도: 14
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thấu hiểu chưa?

영어

am i being clear enough?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

rất cần sự thấu hiểu.

영어

for all the marbles.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

♪ nếu có ai thấu hiểu

영어

no, sir, not me i guarantee it

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cô phải thấu hiểu được nó

영어

you just have to understand them.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh thấu hiểu em rồi đấy.

영어

you read my mind.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

# người thấu hiểu tất cả #

영어

# who understands it all #

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

luôn luôn lắng nghe và thấu hiểu

영어

always listen and understand

마지막 업데이트: 2024-05-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nathan đã rất muốn thấu hiểu cháu.

영어

nathan wanted to acknowledge you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chắc chắn là cô bé thấu hiểu điều đó

영어

she's way too smart not to see that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thấu hiểu phần con người lẫn khoa học.

영어

you understand the human side and the science.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cậu ấy thật thấu hiểu điều mình trải qua với matt

영어

he so understands what i'm going through with matt."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

em tưởng anh sẽ thấu hiểu cảm giác của em.

영어

i thought you understood how i felt about this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

jason hiểu thấu tôi.

영어

jason saw right through me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bọn tớ trò chuyện về tất cả mọi điều và thấu hiểu nhau.

영어

we talked about everything always understood one another

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi đứa bé nghỉ học, ông cho thấy sự thấu hiểu và kiên nhẫn.

영어

when the boy failed in school, this man showed understanding and patience.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ừ, rồi hắn sẽ thấu hiểu kiểu chi nếupháthiệnrasalt và mấy tên khác?

영어

yeah, well, how understanding is he going to be if he discovers salt and all them others?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- 10 năm qua bố đã cố gắng... yêu thương và thấu hiểu con.

영어

don't. -i have tried 10 years of love and understanding.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cái mà chúng ta có ở đây là thất bại trong việc thấu hiểu nhau.

영어

what we have here is a failure to reach an understanding.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,765,718,036 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인