인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi rất vui khi nghe bạn nói vậy
i feel a little regret
마지막 업데이트: 2024-03-29
사용 빈도: 1
품질:
thật vui khi cô nói vậy.
it's funny you say that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chú rất vui khi nghe cháu nói vậy.
i'm glad to hear you say that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em vui khi nghe anh nói vậy, sam.
i like it when you say that, sam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ta rất vui khi nghe nàng nói vậy.
- i'm glad to hear you say it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi rất vui khi bạn nói vậy
i'm glad you said that
마지막 업데이트: 2019-10-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật vui khi gặp lại bạn
glad to see you again
마지막 업데이트: 2017-07-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mừng khi nghe anh nói vậy.
glad to hear you say that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật vui khi gặp bạn đấy!
i'm so glad we ran into you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi rất vui khi nghe vậy.
- i'm glad to hear it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật vui khi được quen biết bạn
it's been really nice to know you
마지막 업데이트: 2014-03-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật vui khi nghe thấy điều đó.
i'm happy to hear that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rất vui khi nghe vậy, xin hết.
glad to hear it, over and out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật vui khi được nghe giọng anh
so nice to hear your voice , honey.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cám ơn.tôi rất vui khi nghe vậy
thanks. that's nice to hear.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật vui khi gặp lại anh, bạn cũ.
good to see you too, old friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tô muốn nghe bạn nói
do you want to
마지막 업데이트: 2021-12-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con rất vui khi nghe bố nói điều này.
i'm happy to hear you say this, father.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật vui khi gặp ông!
i'm so happy to see you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thật vui khi anh đến.
- how are you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: