인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thời gian rảnh bạn thường làm gì ?
what do you like to eat
마지막 업데이트: 2021-08-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vào thời gian rảnh
my english is not good
마지막 업데이트: 2023-09-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trong thời gian rảnh
in free time
마지막 업데이트: 2021-11-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thời gian rảnh nhất có thể
best possible
마지막 업데이트: 2019-02-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tớ có thời gian rảnh mà.
i have time off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thời gian rảnh chưa?
i have been busy lately
마지막 업데이트: 2019-01-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi nào bạn có thời gian rảnh?
마지막 업데이트: 2021-05-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ thì tôi có thời gian rảnh
now i'm free.
마지막 업데이트: 2022-08-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh làm gì vào thời gian rảnh?
- what about your life outside of work?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bất cứ khi nào bạn có thời gian rảnh
whenever i have free time
마지막 업데이트: 2021-10-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy nghe kĩ nhé không có thời gian rảnh
have you listened to a single word i've said?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy liên lạc với tôi khi bạn có thời gian rảnh
please contact me when you have leisure time
마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu có thời gian rảnh hãy gửi tin nhắn cho tôi.
due to launch in korea very soon, pricing is unknown.
마지막 업데이트: 2021-11-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thời gian rảnh vào chủ nhật này không?
are you out of work?
마지막 업데이트: 2023-05-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi thường xuyên đến nơi đó và tận hưởng cảm giác vui vẻ vào thời gian rảnh rỗi
we often go to that place and enjoy the feeling of fun in our free time
마지막 업데이트: 2023-01-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thỉnh thoảng hãy nói chuyện với tôi khi có thời gian rảnh nhé
please help me fix it
마지막 업데이트: 2021-07-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hình như chúng ta có chút thời gian rảnh trước khi gặp được ai.
seems like we have us a lot of time to waste before we see anybody much.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có người nào đó không thích cách em sử dụng thời gian rảnh rồi.
no, someone doesn't like the way i've been spending my free time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh thử nghĩ lại xem, đi một chiếc xe loại xoàng và xem tv trong suốt thời gian rảnh rỗi của đời anh.
you'll push it into memory, then zone out in your barcalounger, don't you talk to me about murder.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lúc trước thì tôi thường chơi game nhưng giờ chắc tôi chỉ ngủ khi có thời gian rảnh
in the past, i used to play games, but now i probably only sleep when i have free time
마지막 업데이트: 2024-04-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: