검색어: thứ ba trước thứ tư lễ tro (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

thứ ba trước thứ tư lễ tro

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thứ tư lễ tro

영어

ash wednesday

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thứ ba, thứ tư...

영어

third, fourth...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

pilsen thứ ba dandy andy chạy thứ tư.

영어

pilsen is third. dandy andy moving into fourth.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hôm đó là lần hẹn thứ ba hay thứ tư gì đó

영어

it was our third or maybe fourth date.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

rainy weather thứ ba và daddy dumpling thứ tư.

영어

rainy weather, third and daddy dumpling is fourth.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

công việc này đang được xử lý và hoàn thành trước thứ tư

영어

this job in process and completed before wednesday

마지막 업데이트: 2022-05-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta sẽ phải hack xong trước thứ ba.

영어

we'd have to execute the hack before tuesday.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng thứ bathứ tư là hai ngày ưa thích nhất của tôi.

영어

but tuesdays and fridays are my favorite days.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cỗ xe thứ ba, ngựa trắng; cỗ xe thứ tư, ngựa xám vá.

영어

and in the third chariot white horses; and in the fourth chariot grisled and bay horses.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông kettering chắc sẽ không quay về trước thứ ba.

영어

mr. kettering probably won't be back till tuesday.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- không có chuyện đó trước thứ ba tuần tới.

영어

- that"s not till next tuesday.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

ta sẽ có kẻ thứ ba, thứ tư, và sớm thôi, ta sẽ chiêu dụ cả một đội binh.

영어

we'll get a third and a fourth, and pretty soon, we're gonna have that army.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

như kiểu thứ ba mày muốn trym to , gân guốc . còn thứ tư và thứ năm lại thích mân bi hơn .

영어

it's like, sometimes like, tuesdays you want the big, old fucking shiny-ass cock, and wednesdays and thursdays you're on to the balls.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Để coi, có phải đây là lần thứ ba... bà và danny được đưa tới gặp tôi hay là lần thứ tư?

영어

let me see, is this the third time that you and danny have been brought up before me or the fourth?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

này nhé, chúng ta sẽ không phải quay về trước thứ ba, đúng chưa?

영어

look, i don't have to take you back till tuesday, right?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con sanh vật thứ nhứt giống như sư tử, con thứ nhì như bò đực, con thứ ba mặt như mặt người, con thứ tư như chim phụng hoàng đang bay.

영어

and the first beast was like a lion, and the second beast like a calf, and the third beast had a face as a man, and the fourth beast was like a flying eagle.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng đề ra phương thức rồi cứ theo đó mà làm. thứ hai chúng ở đây, thứ ba chúng ở một chỗ nào khác... rồi thứ tư chúng sẽ lại quay về đây.

영어

mondays they're one place, tuesday someplace else and wednesday they'll be back here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thứ ba, ngày 11 tháng mười, thứ tư, ngày 12 tháng mười, hoặc thứ năm, ngày 13 tháng mười, ông có đã tiêu thụ bất kỳ thứ rượu hay loại chất độc hại nào hay không?

영어

tuesday, october 11th, wednesday, october 12th or thursday, october 13th, did you consume any alcohol or other intoxicating elements?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

allegri được bổ nhiệm là thuyền trưởng mới của đội bóng thành turin vào hôm thứ tư sau khi huấn luyện viên antonio conte ra đi hôm thứ ba.

영어

allegri was unveiled as the new boss of the turin-based outfit on wednesday following the departure of former manager antonio conte on tuesday by mutual consent.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

và rồi, cứ như vậy, ngày thứ ba thêm một chút nữa và ngày thứ tư, uống thêm một chút nữa và cuối cùng, một tuần sau, cậu đem sữa cho bả và bả uống hết, bà uống hết trơn hết trọi rồi bả kêu cậu lại và nói:

영어

and so then, it went on that way, the third day just a little more and the fourth day she took a little bit more. and then finally, a week later, he gave her the milk and she just drank it down, she swallowed the whole thing. and she called him over and said...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,775,753,472 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인