검색어: thứ hai là có thêm vũ khí cho bản thân (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

thứ hai là có thêm vũ khí cho bản thân

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

có vũ khí.

영어

blue shirt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có vũ khí!

영어

weapons! call the colonel!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- có vũ khí.

영어

- and armed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có kho vũ khí.

영어

armoury secure.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tao sẽ không tha thứ cho bản thân.

영어

i will never forgive myself.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cướp có vũ khí.

영어

- armed robbery.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- hắn có vũ khí!

영어

- he's armed!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có vũ khí chứ?

영어

- armed and ready, sir!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- chúng có vũ khí.

영어

they're armed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có vũ khí à?

영어

no weapon?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thêm vũ khí đã được rèn cho cuộc chiến của ta.

영어

more steel, forged towards purpose.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- hắn có vũ khí không?

영어

- was he armed?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- hai người có vũ khí không? - không!

영어

are you armed?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hai nước Ý và mãn châu cùng kết thân tình chính là mua bán vũ khí đấy

영어

it's the arms deal

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta đâu có vũ khí trên cái thứ này.

영어

we've got no weaponry on these things.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ đã lấy đi vũ khí, bản đồ, mọi thứ.

영어

they took the weapons, the maps, everything.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bắt được cô ta với hai vũ khí không có đăng kí

영어

picked her up with two unregistered weapons.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho nổ vũ khí đi!

영어

detonate the ordnance!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-hai vũ khí nguyên tử, loại m.o.s.

영어

mos type.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bản thiết kế vũ khí của tôi.

영어

my weapon designs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,491,405 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인