검색어: theo bảng kế số (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

theo bảng kế số

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bảng kế

영어

next table

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tới bảng kế

영어

to next sheet

마지막 업데이트: 2013-10-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chọn tới bảng kế

영어

select to next sheet

마지막 업데이트: 2013-10-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

~nối với bảng kế

영어

join with ~next table

마지막 업데이트: 2012-03-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tới công thức bảng kế

영어

go to next table formula

마지막 업데이트: 2016-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thực hiện theo bảng lương nhà nước

영어

apply state salary scale

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi lại được thừa kế số tài sản đó

영어

i ended up with his inheritance.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

danh sách được xếp theo bảng chữ cáistyle name

영어

alphabetical list

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đây này, xếp theo bảng chữ cái đúng không?

영어

her name is ksenia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

theo bảng dự báo thời tiết, trời sẽ mưa vào ngày mốt.

영어

according to the weather report, it's going to rain the day after tomorrow.

마지막 업데이트: 2013-02-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

số tiền tạm ứng được thanh toán tạm ứng theo bảng dưới đây

영어

money advanced is settled follow list below

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bố em chết khi em 13, và em được thừa kế số tiền đó.

영어

my father died when i was 13, and i inherited this money.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi nên trả lời theo trình tự lịch sử hay theo bảng alphalbe?

영어

should i answer chronologically or alphabetically?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

khách hàng phải chịu phí hủy chỗ áp dụng theo bảng thông tin sau đây:

영어

an applicable cancellation fee shall be levied on the engager in accordance with the table below.

마지막 업데이트: 2019-06-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

diễn xuất và sự đạo diễn đã tiến được vài nấc theo bảng tiêu chuẩn quen dùng của chúng ta.

영어

acting and direction are several notches up on the standards we are used to.

마지막 업데이트: 2013-02-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

theo bảng điểm hiện nay của chúng tôi thì số điểm của tns vẫn được giữ vững tại hầu hết các khu vực trên đất nước và trong một số trường hợp, thậm chí điểm còn tăng.

영어

our instant polls indicate that the senator's base of support is holding steady in most areas of the country and in some cases, it's actually increasing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

kiểm tra chủng loại cáp đúng với thiết kế (số lượng cáp trên một sợi và tiết diện sợi cáp)

영어

check the cable types to ensure the satisfaction of specifications (regarding number of ply in a cable and cable ply cross section).

마지막 업데이트: 2019-06-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có một cách để làm được điều này, như đã mô tả trước đây, là thực hiện phân đoạn theo bảng phân tích lợi ích chi tiết.

영어

one way of doing this, as previously described, is to conduct detailed benefit analysis segmentation.

마지막 업데이트: 2013-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tại báo cáo này, tạm thời chúng tôi sử dụng số liệu tồn kho đã kiểm kê và giá trị tồn kho theo bảng xuất nhập tồn được nĐbh cung cấp để làm cơ sở ước tính giá trị tồn kho.

영어

in this report, we have temporarily applied inspected inventory data and inventory indicated in table for inventory delivery and warehousing entry submitted by the insurant as a basis for estimating inventory.

마지막 업데이트: 2019-04-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

rất mong quý khách nâng cao ý thức giữ gìn cẩn thận khi sử dụng các đồ dùng trong phòng khách sạn, nếu làm hư hỏng quý khách sẽ phải bồi thường theo bảng giá sau:

영어

you are advised to enhance your sense of carefully using equipment in the hotel room. in the event of any damage, you should be liable for making up for any damage. the detail is given below:

마지막 업데이트: 2019-03-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,750,281,997 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인