검색어: theo thông tin thì (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

theo thông tin thì

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thông tin khác thì tôi mù tịt.

영어

i didn't know any of that then.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

theo thông tin thì sáng mai anh mới tới cơ mà

영어

you know, it says here that you're not expected until tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chờ thông tin tiếp theo.

영어

talk to me, tyree. lucky sob. it hit your plate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

(ban hành kèm theo thông

영어

(according to circular no.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

theo thông tin mật tên hắn là chen lo.

영어

name is chen lo, according to the intel group.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ cập nhật theo thông tin này của bạn

영어

i will update according to this information of yours

마지막 업데이트: 2023-08-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

(ban hành kèm theo thông

영어

(issued with circular 20/2010/tt

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:

베트남어

vậy thì chắc họ muốn thông tin.

영어

then they must want information.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi nào thì tôi có thông tin?

영어

when do i have information?

마지막 업데이트: 2023-09-26
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

theo nguồn tin thì còn sáu phút nữa.

영어

given the slipstreams, is six m inutes from now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

theo thông tin của tôi thì cô có một anh nhân công da đen?

영어

it's come to my attention you have a negro in your employ. is that true?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cậu dẫn dụ người khác bán theo thông tin mà cậu biết là sai.

영어

you induced others to trade on information that you knew to be false.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy cha nên tin thì hơn.

영어

well, he should.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thế còn con tin thì sao?

영어

what about the hostages?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

theo thông tin nhận được, anh ấy đang ở trong tòa nhà và đợi xuất hiện...

영어

rumor has it he is in the building preparing to come out...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

miễn là cậu tin thì tớ tin.

영어

- as long as you believe that. - i believe it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sau khi có thêm 1 vài thông tin thì tôi thực sự ấn tượng với khách sạn này

영어

after a few more details, i was really impressed with this hotel

마지막 업데이트: 2024-03-21
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có tự tin thì cởi ra xem xem.

영어

if you have confidence, just pull up your shirt and let us have a look.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không tin thì hỏi hắn thử xem!

영어

you ask 'em if i didn't. ask 'em!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi mất đức tin thì ngươi sẽ chết,

영어

and fate decrees that when you die,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,291,358 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인