검색어: tiếng chim hót (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tiếng chim hót

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bạn nghe tiếng chim hót.

영어

you hear the birds.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tiếng chim kêu thôi.

영어

it's only a loon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tiếng chim hót trong bụi mận gai

영어

thornbird

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nghe thấy tiếng chim chứ?

영어

you hear those birds?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tiếng chim hót trong bụi mận gainame

영어

thornbird

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có tiếng chim hót cả hai ngày nay rồi.

영어

there's been no sight nor sound of a bird for two days.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các em học tiếng anh cũng giống như mình học chim hót

영어

students learn english just like learn bird chirp

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cái tiếng anh vừa nghe là tiếng chim trên dây điện.

영어

the noise you just heard was birds sitting on the cable.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không cả một tiếng chim, không một tiếng lá xào xạc.

영어

not even a bird note, not a leaf moving.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vẽ một cảnh phân dạng "tiếng chim hót trong bụi mận gai". viết bởi tim auckland.

영어

displays a view of the "bird in a thornbush" fractal. written by tim auckland; 2002.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

anh thật tử tế đã đến đây, giả tiếng chim... và ném con chim của tôi.

영어

it was very nice of you to step in, squawk around and throw my bird, but now it is time for you to go.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đồng hồ báo tức điện tử âm thanh nghe... như tiếng chim báo thức buổi sáng.

영어

this electronic alarm sounds like... early-morning birdsong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"ortolan" là tên của một loài chim hót châu Âu.

영어

the ortolan is the name given to a european singing bird.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

và chúng tôi cầu nguyện cho thượng đế có thể ban phép màu cho anh nói và nghe được, để anh có thể nghe tiếng chim hót và...

영어

and we pray that god might restore the miracle of speech to you and your hearing, so that you can hear the birds sing and...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu tôi hiểu đúng, thì em là lý do làm cho chim hót hôm nay.

영어

if i understand rightly, you're the reason the birds are singing today.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bóng hoa nở ra trên đất; màu hát xướng đã đến nơi, và tiếng chim cu nghe trong xứ;

영어

the flowers appear on the earth; the time of the singing of birds is come, and the voice of the turtle is heard in our land;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đang cần không gian, khí trời, tự do câu cá, nghe chim hót.

영어

i was lacking space, clean air, freedom fishing, birds' songs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chim hót ở hướng tây, chim hót ở hướng đông, nếu ai đó chịu lắng nghe.

영어

the birds sing in the west, the birds sing in the east, if one knows how to listen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"như những con chim én đang hót" "trên ngọn đồi chim hót và hoa nở"

영어

~ on the hills, singing birds and blooming flowers ~ ...~ alone on the hill ~

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

hai cánh cửa bên đường đóng lại, và tiếng xay mỏn lần; lúc ấy người ta nghe tiếng chim kêu bèn chờ dậy, và tiếng con gái hát đều hạ hơi;

영어

and the doors shall be shut in the streets, when the sound of the grinding is low, and he shall rise up at the voice of the bird, and all the daughters of musick shall be brought low;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,934,156 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인