전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trước khi tôi đi ngủ,
before i fell asleep,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trước khi tôi đi...
before i left...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trước khi tôi rời đi
i have a little work to do.
마지막 업데이트: 2022-08-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trước khi họ đi ngủ!
before they go to bed!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mỗi tối trước khi đi ngủ...
evenings, before i went to sleep...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mỗi tối trước khi đi ngủ.
-every night at bedtime.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trước khi tôi quên.
before i forget.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đừng uống bia trước khi đi ngủ.
don't drink beer before going to bed.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- trước khi tôi chết?
- so you'll do it? - mmm-mmm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trước khi tôi gục gã
as you call him
마지막 업데이트: 2023-07-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi ngủ.
i go to bed.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôn em bé trước khi đi ngủ nhé?
how about a good-night kiss for your big buddy, sid?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- trước khi tôi bất tỉnh.
- right before i blacked out, too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có 10 giây trước khi tôi đi làm.
you have 10 seconds, but then i gotta go to work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô luôn mĩm cười trước khi đi ngủ à?
you always pucker before retiring?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi ngủ đây
i'm going to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
tôi đi ngủ đây.
i go to bed.
마지막 업데이트: 2024-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố muốn con hoàn thành trước khi đi ngủ.
i want you to finish up before you go to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi sẽ đi ngủ.
- i'm going to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trước khi đi ngủ con đã nói chuyện với mẹ
i was talking to mom before bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: