인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
% 1 một của những tham chiếu âm thanh không phải là đúng
%1 one of the sound references is not correct
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
nhìn chung trạng thái của các nút giao thông đều phản ánh qua khu vực vùng chức năng của nhánh dẫn vào nút trong đó có cả trạng thái ùn tắc giao thông.
situation of intersections, including situation of traffic congestion, as a whole has reflected through functional area of a branch moving towards to an intersection.
bỏ qua việc cố thay đổi đoạn trên thanh trạng thái của tập lệnh. phần mềm của trang mạng đó sẽ giả sử nó đã thay đổi đoạn, còn đoạn thật không thay đổi.
ignore attempts of scripts to change the status bar text. the web page will think it changed the text but the actual text will remain unchanged.
một nút giao thông khi xảy ra ùn tắc sẽ dẫn đến việc ùn tắc ở các nhánh dẫn vào do đó nghiên cứu trạng thái của vùng chức năng trên nhánh dẫn vào có thể cho ta những cảnh báo cần thiết về tình trạng giao thông tại nút.
when an intersection encounters with traffic congestion, it may cause the same traffic congestion at branches moving towards to it. therefore, a research into functional area of a branch may provide us with necessary traffic warnings over traffic situation at an intersection.
một việc cố quyết định thông tin về trạng thái của tài nguyên% 1, như tên, kiểu, kích cỡ v. v. của tài nguyên, là không thành công.
an attempt to determine information about the status of the resource %1, such as the resource name, type, size, etc., was unsuccessful.
thanh trạng thái thanh trạng thái cung cấp thông tin về trạng thái của biểu tượng hiện thời. các trường: • thông điệp ứng dụng • vị trí con trỏ • kích cỡ • hệ số thu phóng • số màu
statusbar the statusbar gives information on the status of the current icon. the fields are: \t- application messages \t- cursor position \t- size \t- zoom factor \t- number of colors
\<bookmark_value\>chuyển tiếp ảnh chiếu; tự làm\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>chuyển tiếp ảnh chiếu; âm thanh\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>âm thanh; khi chuyển tiếp ảnh chiếu\</bookmark_value\>
\<bookmark_value\>slide transitions; manual\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>slide transitions; sounds\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>sounds; on slide transitions\</bookmark_value\>