검색어: trident (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

24 hoả tiễn trident.

영어

how many are there?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

robert baratheon kéo quân tới tận thủ phủ sau chiến thắng tại trident.

영어

robert baratheon marched on the capital after his victory at the trident.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tại trận trident, ông ấy không xuất hiện cho tới khi trận chiến đã kết thúc.

영어

at the trident, he didn't appear until the battle was done.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lão tully thường gọi ta: " lãnh chúa frey quá cố" chỉ vì ta không kịp đưa binh tới trận trident

영어

"the late walder frey," old tully called me because i didn't get my men to the trident in time for battle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

khi anh trai cô rhaegar dẫn quân vào trận đánh ở trident, người ta chết vì anh ta bởi họ tin tưởng anh ta vì họ yêu quí anh ta, chứ không phải vì họ được mua ở một phiên đấu giá nô lệ

영어

when your brother rhaegar led his army into battle at the trident, men died for him because they believed in him, because they loved him, not because they'd been bought at a slaver's auction.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,899,003,860 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인