전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trong những năm 1950,
what -- what are you saying?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- lần đầu trong những năm qua.
- first in a couple years.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ...thế nào trong những năm qua...
- these past years...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó đóng cửa trong những năm 70.
it was shut down in the '70s.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một trong những năm tôi thích nhất.
one of my favorite years.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
những năm đó...
those years.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
những năm 80?
the '80s?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- những năm đầu.
- early years.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trong những năm sau khi duy thoái kinh tế
over the years
마지막 업데이트: 2021-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em sẽ cám ơn tôi trong những năm sau này.
you'll thank me for it in future years.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trong những năm 80 tới đây, chuyện này sẽ thành sự thật.
yeah. the eighties, that's when it's gonna happen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã dư đoán về trong năm tới.
i have made a prediction for mui fah yeow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô nghĩ tôi trốn chạy khỏi ai trong những năm qua?
who do you think i've been hiding from all these years?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ý tôi là trong 12 năm tới cơ.
- i mean for the next 12 years.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ông ấy bày tỏ hy vọng công ty làm ăn phát đạt trong những năm tới.
he expresses his hope that the company will be thriving in the coming years.
마지막 업데이트: 2013-02-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chị à, em đã luôn trách chị trong những năm qua.
sis, all these years, i've been blaming you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có thể trong những năm vừa rồi ông đã cứu lầm người.
maybe all those years ago, you saved the wrong child.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khay như thế nay rất là hiếm, ngay cả trong những năm 1700.
i loved her so much
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã đóng góp rất nhiều cho panem trong những năm qua
you have contributed so much to panem over the years.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
liên xô cũ xây dựng bút tàu ngầm ở đây trong những năm 80.
the old soviet union built submarine pens here in the '80s.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: