전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trong suốt cuộc đời.
my whole fucking life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
suốt cuộc đời.
all my life...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô đã giữ kín trong lòng suốt cuộc đời.
you kept it bottled up your whole life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em chưa từng sợ như vậy trong suốt cuộc đời.
i haven't felt like that in my entire life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
là bạn suốt cuộc đời.
friends for life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không muốn ngồi ngoài lề trong suốt cuộc đời
i don't want to sit on the sidelines my whole life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aitôntrọngnhữnggìta yêuthương trong suốt cuộc đời ngắn ngủi của ta?
who honors those we love with the very life we live?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cha tôi không bao giờ cười như vậy trong suốt cuộc đời.
my father never smiled like that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trong suốt cuộc đời có bao giờ em chạy theo xe lửa chưa?
when, in my whole life, did i ever run for a train?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
♪ suốt cuộc đời... ♫ ♪ dài lâu... ♫
# a whole life # # long #
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trong suốt cuộc đời lúc nào tôi cũng bận tâm về da mặt mình.
i've had problem skin my entire life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
suốt cuộc đời, bằng hết khả năng,
all my life, with all my strength,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cháu sẽ chỉ được ngủ với 1 mắt nhắm trong suốt cuộc đời con lại.
you have to sleep with one eye open for the rest of your life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ông đã là bạn tôi suốt cuộc đời.
you've been my friend all my life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
là kết cục cho một kẻ mòn mỏi chờ được yên nghỉ trong suốt cuộc đời .
it is a just end to a man consumed by death his entire life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
..ko chỉ vài phút, mà suốt cuộc đời.
not just for a few minutes, but all the time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi sống với nó suốt cuộc đời.
we live with it all our lives.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cháu chưa từng nghĩ... trong suốt cuộc đời cháu có thể thấy một con cá như vầy.
i never thought... in my whole life i'd see such a fish.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em luôn cảm thấy lỗi bước. theo đúng nghĩa đen, là vấp váp trong suốt cuộc đời.
i've always felt out of step, like literally stumbling through my life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cha, suốt cuộc đời cha đã là một gia nhân.
father, you were a servant your entire life
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: