전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn quen dần với nó.
you get used to it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn phải làm quen với nó
you get used to it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
làm quen với nó
and like that
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- phải quen với nó.
- get used to it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh sẽ quen với nó.
ow! that hurts.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cơ thể anh ta chưa quen với nó đâu.
his system isn't ready for that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn đã làm quen với tôi.
you got to know me.
마지막 업데이트: 2023-03-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô có quen với nó chưa?
you getting used to it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh phải làm quen với nó.
- you need to get used to that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh chưa từng quen với ai hết.
i've never been with anyone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã quen với điều đó chưa?
i get used to that already
마지막 업데이트: 2021-05-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có quen với ông john không
do you know mr.john
마지막 업데이트: 2018-02-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh phải từ từ làm quen với nó.
you have to take it slowly, see?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cá là anh có thể quen với nó.
bet you could get used to it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các nàng nên đến bắt quen với nó đi,
he's sam. glad she ain't my mama!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh nên tập làm quen với nó, anh bạn.
you'd better get used to it, kid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn nói thế chỉ bởi vì bạn chưa yêu thôi.
- you say that 'cause you have no lover.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- làm quen với ai?
- courting who?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-Ừ, tốt thôi, đừng quá quen với nó vội.
yeah, well, don't get too used to it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có lẽ anh nghĩ anh thích sống kiểu này là vì anh đã quen với nó.
maybe you just think you prefer it this way 'cause it's what you're used to.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: