전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
huyện rồng
rong county
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
giếng rồng ?
yes?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ta sẽ cần dùng vòi rồng.
we're gonna need the hoses.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mọi thứ dưới này ổn, các vòi rồng sắp được lắp xong.
things are looking good down here. we're getting close with the hoses.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không phải là động đất, không phải vòi rồng. Được chưa?
not an earthquake, it wasn't a typhoon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu như bọn chúng vượt qua ranh giới phía bắc, thì hãy bắn vòi rồng.
if they passed the northern boundary line fired water cannons
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
báo động thuyền viên, chuẩn bị vòi rồng, và làm theo quy trình phòng vệ.
alert your crew, get your fire hoses ready and follow lockdown procedures.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trong cùng năm chúng ta gặp một chuỗi cuồng phong, chúng ta cũng đạt mức kỷ lục về các vòi rồng ở mỹ.
and the same year that we had that string of big hurricanes, we also set an all-time record for tornadoes in the united states.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: