검색어: vòng đầu thứ 16 (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

vòng đầu thứ 16

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

lần thứ 16.

영어

the 16th.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nốc ao ngay vòng đầu.

영어

enter k..0

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vòng đầu tiên tối cho tôi.

영어

first round tonight's on me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài bank, đánh cược vòng đầu.

영어

mr. bank, first round a betting next...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ thắng vòng đầu rồi đó

영어

they won the first round.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó chỉ là vòng đầu của tôi!

영어

i only have one "out. "

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

và trong lần sinh nhật thứ 16

영어

and on her 16th birthday,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy xem ta ở đâu, sau vòng đầu.

영어

let's see where we are after lap one.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta đang theo dõi vòng đầu tiên.

영어

we're still in the first round.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vòng đầu, là pilsen cách hai thân...

영어

at the first turn, it's pilsen by two lengths...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tại vòng đầu tiên, anh ta là một đối thủ thứ hai chỉ sau fonzarelli.

영어

at the first split, he's a full second behind fonzarelli.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- sao lại bắt đầu thứ hỗn độn này chứ?

영어

-how do you start this freaking thing?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi để lỡ sinh nhật thứ 16 của thằng nhỏ.

영어

i missed my kid's 16th birthday.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong ngày sinh nhật thứ 16 của con trai tôi?

영어

on my son's 16th birthday?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đáng lẽ đã đánh bại hắn ngay trong vòng đầu.

영어

you should've had him in the first round.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hunt đã hoàn thành vòng đầu tiên ở vị trí dẫn đầu.

영어

hunt comes through to complete his first lap leading the field.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tổng số tiền cược sau hai vòng đầu tiên là bao nhiêu?

영어

how much you won for the first two rounds?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngay từ đầu thứ các anh muốn tìm chính là số vàng này.

영어

you're gunning for these gold from day one!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kính thưa quý vị vòng đầu của cuộc Đua xuyên pháp sắp bắt đầu.

영어

[ announcer ] ladies and gentlemen... the first running of the trans france race... is about to begin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dám chắc là tới hết ngày thứ 16 này mình đã ăn hết 5 ký bụi.

영어

bet i ate 10 pounds in the last 16 days.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,327,204 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인