전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vượt quá khả năng
beyond ability
마지막 업데이트: 2023-11-24
사용 빈도: 1
품질:
nó vượt quá khả năng của tôi
it beyond my ability
마지막 업데이트: 2016-08-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khả năng
possible
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
vượt quá.
exceed
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
khả năng?
a sift?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ là việc này vượt quá khả năng của em.
it was just... beyond me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chấp nhận đi, nó vượt quá khả năng của anh.
i told you to accept, this was beyond your control
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
việc đó quá khả năng của tôi.
it's beyond my reach.
마지막 업데이트: 2018-06-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu vượt quá khả năng điều trị tại phòng khám
if the clinic is incapable to treatment
마지막 업데이트: 2019-06-11
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cô nghĩ skye vượt quá khả năng của chúng ta.
you think skye's more than we can handle.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh vượt quá khả năng của mình rồi, tom mason.
you are in over your head, tom mason.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vượt quá giới hạn?
- that's crossing the line?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không vượt quá 5mb
required information
마지막 업데이트: 2022-03-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sự tưởng tượng đó còn mãi vượt quá khả năng của bạn?
that fantasy that remains forever out of reach?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày mai cũng vượt quá khả năng kiểm soát trực tiếp của chúng ta.
tomorrow is also beyond our direct control.
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- vượt rất xa so với khả năng của ông đấy.
..far more talented than you and me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tất cả lời cậu nói quá khả năng đối với cháu.
that all sounds kind of overrated.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
10266=khi nó vượt quá
10266=when it exceeds
마지막 업데이트: 2018-10-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vượt quá giới hạn của bản thân
go beyond my limits
마지막 업데이트: 2021-09-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con vượt quá giới hạn rồi đấy.
you over-reach.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: