검색어: vẫn êm đềm tiếng xưa (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

vẫn êm đềm tiếng xưa

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

êm đềm

영어

looking down from above

마지막 업데이트: 2021-09-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thật êm đềm...

영어

@ it's so good @ all right.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tuổi thơ êm đềm

영어

carefree childhood

마지막 업데이트: 2023-02-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Êm đềm và nhàn nhã.

영어

nice and quiet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thật êm đềm, yên tĩnh.

영어

it's peaceful. quiet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mọi thứ vẫn êm xuôi à?

영어

well, isn't this just neat and clean?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

êm đềm và thanh thản.

영어

it's calm and easy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chà, mọi chuyện vẫn êm đẹp.

영어

well, that's going well.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một ngày êm đềm ở nhà trắng.

영어

light day at the white house today.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cuộc đời anh ta cứ êm đềm trôi đi

영어

his life runs smoothly

마지막 업데이트: 2011-05-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- và cuộc đời thật êm đềm và tĩnh lặng.

영어

and life was so nice and quiet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

#giấc mơ êm đềm được vun đúc từ đây#

영어

sweet dreams are made of this

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong đó mọi chuyện vẫn êm đẹp đấy chứ?

영어

everything all right in there?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đại phu nói rằng cuộc sống vợ chồng anh quá êm đềm

영어

the doctor said our lives are too routine

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chỉ là một khúc gỗ còn đang trôi trong êm đềm.

영어

i'm one of those logs that just hang around in the calm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mày muốn phá nát kỷ niệm êm đềm của tao, đồ khốn kiếp!

영어

you wanted to ruin my memory of it, you son of a bitch!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sắc đẹp như sự tĩnh lặng của những thung lũng xanh và làn nước êm đềm.

영어

but beauty of the spirit will not free your people, moses.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ở dưới đó, mọi vật quá êm đềm và tĩnh lặng để ru tôi vào giấc ngủ.

영어

down there, everything is so still and silent that it lulls me to sleep.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Để tôi lấy đồ uống, và chúng ta sẽ trò chuyện êm đềm, dễ chịu.

영어

i'll fix two drinks, and we'll have a nice, quiet talk.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chờ chút anh đang nói về một loạt các bức ảnh của những người nổi tiếng xưa để anh sóc lọ và bạn gái của anh, và anh chọn các bức ảnh?

영어

wait a second. you're talking about a bunch of photos of old celebrities that you jerk off to and your girlfriend, and you picked the photos?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,780,918,384 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인