전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
người đóng thuế
taxpayers
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
thằng đóng thuế!
taxman!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em phải đi đóng thuế.
it's your taxpayers' dollars in action , my friend .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- không phải đóng thuế.
- tax-free.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có phải đóng thuế không
is it dutiable
마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:
không phải đóng thuế nữa!
no more taxes!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hàng không đóng thuế hải quan
uncustomer goods
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
còn muốn cuộc sống đóng thuế nữa.
and pay taxes like others.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Để đóng thuế đền, cho buổi lễ.
it's for the temple tax, for the feast.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mình là công dân có đóng thuế mà.
we're tax-paying citizens.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Ông đang lãng phí tiền đóng thuế đó.
- you're wastin' the taxpayers' money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không đóng thuế, không thẻ tín dụng.
no taxes, no credit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ bán những thứ cho phép. Đóng tiền thuế
i sell only authorized products.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- 17 hoặc 18... thì tôi sẽ phải đóng thuế...
- seventeen or 18... then i got tax...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ anh cật vấn như một người đóng thuế.
now you're behaving like a taxpayer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi là một gangster, tôi không đóng thuế.
- -i'm a gangster; i don't pay taxes!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nếu máy tôi hư, tôi sẽ không có tiền đóng thuế
felix: if my generator isn't fixed, i can't pay taxes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người này sẽ phải đóng thêm tiền thuế là 499.966vnd
the person will pay additional tax of 499,966 vnd
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
chỉ người nghèo đóng thuế, không phải người giàu.
the poor pay taxes, not the rich.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tiền thuế phải đóng năm 2012 =
payable tax in 2012 =
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질: